Từ điển Trần Văn Chánh
莽 - mãng
① Cỏ rậm: 叢莽 Bụi rậm; ② Thô lỗ: 莽撞 Lỗ mãng; ③ [Măng] (Họ) Mãng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
莽 - mãng
Cỏ um tùm rậm rạp — Chỉ sự vụng về thô lỗ. Td: Lỗ mãng.


魯莽 - lỗ mãng || 伏莽 - phục mãng ||